Điện thoại Huawei Nova 3e
Điện thoại Smart Phone Huawei Nova 3e
- Thiết kế Ấn tượng – Sang trọng
- Màn hình Full HD
- Cấu hình cao
- Dung lượng Pin tốt
- Camera kép

Price history for HUAWEI NOVA 3E MÀU ĐEN | |
---|---|
Latest updates:
|
|

3,490,000 ₫ 1,797,000 ₫
Mô tả
Điện thoại Huawei Nova 3e – Đẹp lung linh, selfie đỉnh cao
Vượt lên trên vẻ thiết kế bên ngoài bắt mắt cũng như nâng cấp cấu hình lên tầm cao mới, Huawei tiếp tục giới thiệu đến người dùng mẫu smartphone Huawei Nova 3e. Đây là sản phẩm mở ra kỷ nguyên công nghệ mới với kiểu dáng sang trọng, màn hình tai thỏ độc đáo cùng tính năng bảo mật dữ liệu và hình ảnh thông minh.
Thiết kế lộng lẫy ánh nhìn
Huawei Nova 3e sở hữu viền bezel siêu mỏng, màn hình được bảo vệ bởi mặt kính 2.5D bo tròn với vát cắt kim cương tinh xảo tạo sự sang trọng, ấn tượng. Các góc cạnh của máy được bo cong mềm mại, kết hợp độ dày chỉ 7.4mm giúp bạn dễ cầm nắm, đồng thời làm toát lên vẻ đẹp liền mạch tổng thể của sản phẩm. Mặt sau máy làm bằng chất liệu kính bóng bẩy và cảm biến vân tay cũng được đặt ở mặt sau.
Màn hình tràn viền tai thỏ thời thượng 2.0
Nova 3e mở ra kỷ nguyên màn hình thế hệ mới 2.0 với 5.84 inches, độ phân giải Full HD+ kết hợp hoàn hảo với phổ màu đạt tiêu chuẩn của rạp chiếu phim, giúp cho màn hình có màu sắc đa dạng, chi tiết hơn. Bạn sẽ trải nghiệm thoải mái những thước phim ảnh sống động hay chơi game đỉnh cao trong khung hình có tỷ lệ vàng 18:9.
Đặc biệt thiết kế phần notch tai thỏ ở cạnh trên đang là xu thế thiết kế thịnh hành của nhiều dòng smartphone hiện nay, thể hiện phong cách cá tính và thời thượng. Bên trong notch là chỗ đặt camera selfie, loa thoại và cảm biến.
Camera kép tái tạo hình ảnh nghệ thuật
Với sự kết hợp của camera selfie 16MP cùng bộ đôi camera kép 16MP và 2MP ở mặt sau mang đến cho người dùng những bức ảnh sắc nét, tích hợp cùng hiệu ứng xóa phông bokeh tự nhiên. Ngoài ra, thuật toán mới trong camera đem đến những bức hình selfie được cân bằng và tinh chỉnh hoàn hảo. Công nghệ cảm biến ánh sáng 4 trong 1 giúp cho từng bức hình đạt chất lượng tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.
Nếu muốn hình selfie thêm phần lung linh và thú vị, bạn có thể sử dụng tính năng AR Sticker để lồng ghép những nhân vật vui nhộn vào hình thật của mình, tạo nên các bức ảnh sinh động để chia sẻ cùng bạn bè.
Cấu hình mạnh mẽ vượt bậc
Huawei Nova 3e trang bị bộ vi xử lý Octa-Core Kirin 659 8 nhân gồm 4 nhân Cortex-A53 2.36GHz, 4 nhân Cortex-A53 1.7GHz, chip đồ họa Mali T830 kết hợp RAM 4GB, ROM 64GB, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB làm tăng khả năng hoạt động của máy, xử lý các tác vụ và chương trình đồ họa nhanh chóng. Máy chạy giao diện EMUI 8.0 trên nền tảng Android 8.0, pin 3000 mAh sạc nhanh cho thời gian chờ đến 236 giờ.
Tính năng mở khóa thông minh
Nova 3e sở hữu công nghệ nhận diện khuôn mặt tiên tiến giúp ghi nhớ hơn 1000 điểm trên khuôn mặt. Bạn có thể mở khóa dễ dàng chỉ với một cái nhìn lướt nhưng vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho những thông tin, dữ liệu hay hình ảnh cá nhân.
Thêm vào đó, máy còn tích hợp công nghệ sạc nhanh 2.0 không chỉ có hiệu suất cao mà còn có tính ổn định và an toàn khi sử dụng. Tốc độ sạc nhanh sẽ giúp bạn nạp lại năng lượng cho điện thoại nhanh chóng.
Với nhu cầu cần có một chiếc điện thoại thông minh sở hữu vẻ ngoài đẹp mắt, cấu hình mạnh mẽ mà vẫn ở mức giá tầm trung thì Huawei Nova 3e là gợi ý hoàn hảo dành cho người dùng. Đừng bỏ lỡ cơ hội “rinh” ngay Nova 3e tuyệt đẹp với giá siêu hấp dẫn này nhé!
- Thiết kế Ấn tượng - Sang trọng
- Màn hình Full HD
- Cấu hình cao
- Dung lượng Pin tốt
- Camera kép
- Thiết kế ấn tượng, độc đáo
- Màn hình sáng rõ, trong trẻo
- Camera nhiều tính năng thú vị
- Camera selfie chất lượng tốt
- Thời lượng pin khá
- Phần mềm nhiều chức năng hữu ích
- Camera chính xóa phông chưa tự nhiên
- Chụp thiếu sáng còn nhiễu, chi tiết thấp
- Hiệu năng chưa đáp ứng được game nặng
- Sạc chưa nhanh như mong đợi
Price History
Price history for HUAWEI NOVA 3E MÀU ĐEN | |
---|---|
Latest updates:
|
|
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Camera trước : | 16Mp, face ID |
Camera sau : | 16Mp + 2Mp |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
ROM : | 64Gb |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Công nghệ màn hình : | LTPS TFT |
Màu màn hình : | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình : | FHD+ |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Công nghệ cảm ứng : | Cảm ứng đa điểm |
Mặt kính màn hình : | 2.5D Diamond Cut Glass |
Độ phân giải : | 16Mp, face ID |
Thông tin khác : | AR selfie , chế độ làm đẹp 3D, cảm biến ánh sáng 4 trong 1, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ |
Độ phân giải : | 16Mp + 2Mp |
Quay phim : | up to [email protected] |
Đèn Flash : | Có |
Chụp ảnh nâng cao : | Chân dung, Vẽ ánh sáng, Chụp ban đêm, Chuyên nghiệp, Quay phim chuyên nghiệp, Panorama, HDR, Chụp góc rộng |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
Cảm biến : | - Cảm biến vân tay - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh - La bàn số - Cảm biến trọng lực |
Danh bạ lưu trữ : | Không giới hạn |
ROM : | 64Gb |
Bộ nhớ còn lại : | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài : | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa : | Upto 256GB |
Kiểu dáng : | Nguyên khối |
Chất liệu : | Viền kim loại |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Trọng lượng : | 145g |
Khả năng chống nước : | Không |
Loại pin : | Lithium polymer |
Dung lượng pin : | 3000mAh (Typical) |
Pin có thể tháo rời : | Không |
Thời gian chờ : | 522 tiếng |
Thời gian đàm thoại : | 35 tiếng |
Thời gian sạc đầy : | 1 tiếng 40 phút |
Chế độ sạc nhanh : | Có |
Băng tần 2G : | GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900) |
Băng tần 3G : | HSDPA 5.76Mbit/s (UL), 42 Mbit/s(DL) |
Băng tần 4G : | LTE FDD Cat 6: 50.0 Mbit/s(UL), 300.0 Mbit/s(DL) |
Hỗ trợ SIM : | Nano Sim |
Khe cắm sim : | 2 |
Wifi : | 802.11 b/g/n, 2.4GHz |
GPS : | GPS, A-GPS, Glonass |
Bluetooth : | BT v4.2 |
GPRS/EDGE : | Có |
NFC : | Không |
Cổng sạc : | USB Type C |
Jack (Input & Output) : | 3.5 mm stereo headset jack |
Xem phim : | MP4, 3GP |
Nghe nhạc : | mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, midi |
Ghi âm : | Có |
FM radio : | Có |
Đèn pin : | Có |
Chức năng khác : | Bảo mật vân tay |
Thời gian bảo hành : | 12 tháng |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Camera trước : | 16Mp, face ID |
Camera sau : | 16Mp + 2Mp |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
ROM : | 64Gb |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Công nghệ màn hình : | LTPS TFT |
Màu màn hình : | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình : | FHD+ |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Công nghệ cảm ứng : | Cảm ứng đa điểm |
Mặt kính màn hình : | 2.5D Diamond Cut Glass |
Độ phân giải : | 16Mp, face ID |
Thông tin khác : | AR selfie , chế độ làm đẹp 3D, cảm biến ánh sáng 4 trong 1, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ |
Độ phân giải : | 16Mp + 2Mp |
Quay phim : | up to [email protected] |
Đèn Flash : | Có |
Chụp ảnh nâng cao : | Chân dung, Vẽ ánh sáng, Chụp ban đêm, Chuyên nghiệp, Quay phim chuyên nghiệp, Panorama, HDR, Chụp góc rộng |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
Cảm biến : | - Cảm biến vân tay - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh - La bàn số - Cảm biến trọng lực |
Danh bạ lưu trữ : | Không giới hạn |
ROM : | 64Gb |
Bộ nhớ còn lại : | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài : | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa : | Upto 256GB |
Kiểu dáng : | Nguyên khối |
Chất liệu : | Viền kim loại |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Trọng lượng : | 145g |
Khả năng chống nước : | Không |
Loại pin : | Lithium polymer |
Dung lượng pin : | 3000mAh (Typical) |
Pin có thể tháo rời : | Không |
Thời gian chờ : | 522 tiếng |
Thời gian đàm thoại : | 35 tiếng |
Thời gian sạc đầy : | 1 tiếng 40 phút |
Chế độ sạc nhanh : | Có |
Băng tần 2G : | GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900) |
Băng tần 3G : | HSDPA 5.76Mbit/s (UL), 42 Mbit/s(DL) |
Băng tần 4G : | LTE FDD Cat 6: 50.0 Mbit/s(UL), 300.0 Mbit/s(DL) |
Hỗ trợ SIM : | Nano Sim |
Khe cắm sim : | 2 |
Wifi : | 802.11 b/g/n, 2.4GHz |
GPS : | GPS, A-GPS, Glonass |
Bluetooth : | BT v4.2 |
GPRS/EDGE : | Có |
NFC : | Không |
Cổng sạc : | USB Type C |
Jack (Input & Output) : | 3.5 mm stereo headset jack |
Xem phim : | MP4, 3GP |
Nghe nhạc : | mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, midi |
Ghi âm : | Có |
FM radio : | Có |
Đèn pin : | Có |
Chức năng khác : | Bảo mật vân tay |
Thời gian bảo hành : | 12 tháng |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Màn hình : | 5.84", Full View |
Công nghệ màn hình : | LTPS TFT |
Màu màn hình : | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình : | FHD+ |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Công nghệ cảm ứng : | Cảm ứng đa điểm |
Mặt kính màn hình : | 2.5D Diamond Cut Glass |
Độ phân giải : | 16Mp, face ID |
Thông tin khác : | AR selfie , chế độ làm đẹp 3D, cảm biến ánh sáng 4 trong 1, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ |
Độ phân giải : | 16Mp + 2Mp |
Quay phim : | up to [email protected] |
Đèn Flash : | Có |
Chụp ảnh nâng cao : | Chân dung, Vẽ ánh sáng, Chụp ban đêm, Chuyên nghiệp, Quay phim chuyên nghiệp, Panorama, HDR, Chụp góc rộng |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
Cảm biến : | - Cảm biến vân tay - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh - La bàn số - Cảm biến trọng lực |
Danh bạ lưu trữ : | Không giới hạn |
ROM : | 64Gb |
Bộ nhớ còn lại : | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài : | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa : | Upto 256GB |
Kiểu dáng : | Nguyên khối |
Chất liệu : | Viền kim loại |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Trọng lượng : | 145g |
Khả năng chống nước : | Không |
Loại pin : | Lithium polymer |
Dung lượng pin : | 3000mAh (Typical) |
Pin có thể tháo rời : | Không |
Thời gian chờ : | 522 tiếng |
Thời gian đàm thoại : | 35 tiếng |
Thời gian sạc đầy : | 1 tiếng 40 phút |
Chế độ sạc nhanh : | Có |
Băng tần 2G : | GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900) |
Băng tần 3G : | HSDPA 5.76Mbit/s (UL), 42 Mbit/s(DL) |
Băng tần 4G : | LTE FDD Cat 6: 50.0 Mbit/s(UL), 300.0 Mbit/s(DL) |
Hỗ trợ SIM : | Nano Sim |
Khe cắm sim : | 2 |
Wifi : | 802.11 b/g/n, 2.4GHz |
GPS : | GPS, A-GPS, Glonass |
Bluetooth : | BT v4.2 |
GPRS/EDGE : | Có |
NFC : | Không |
Cổng sạc : | USB Type C |
Jack (Input & Output) : | 3.5 mm stereo headset jack |
Xem phim : | MP4, 3GP |
Nghe nhạc : | mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, midi |
Ghi âm : | Có |
FM radio : | Có |
Đèn pin : | Có |
Chức năng khác : | Bảo mật vân tay |
Thời gian bảo hành : | 12 tháng |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Camera trước : | 16M, Face ID |
Camera sau : | 16Mp + 2Mp |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
ROM : | 64Gb |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Công nghệ màn hình : | LTPS TFT |
Màu màn hình : | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình : | FHD+ |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Công nghệ cảm ứng : | Cảm ứng đa điểm |
Mặt kính màn hình : | 2.5D Diamond Cut Glass |
Độ phân giải : | 16M, Face ID |
Thông tin khác : | AR selfie , chế độ làm đẹp 3D, cảm biến ánh sáng 4 trong 1, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ |
Độ phân giải : | 16Mp + 2Mp |
Quay phim : | up to [email protected] |
Đèn Flash : | Có |
Chụp ảnh nâng cao : | Chân dung, Vẽ ánh sáng, Chụp ban đêm, Chuyên nghiệp, Quay phim chuyên nghiệp, Panorama, HDR, Chụp góc rộng |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
Cảm biến : | - Cảm biến vân tay - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh - La bàn số - Cảm biến trọng lực |
Danh bạ lưu trữ : | Không giới hạn |
ROM : | 64Gb |
Bộ nhớ còn lại : | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài : | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa : | Upto 256GB |
Kiểu dáng : | Nguyên khối |
Chất liệu : | Viền kim loại |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Trọng lượng : | 145g |
Khả năng chống nước : | Không |
Loại pin : | Lithium polymer |
Dung lượng pin : | 3000mAh (Typical) |
Pin có thể tháo rời : | Không |
Thời gian chờ : | 522 tiếng |
Thời gian đàm thoại : | 35 tiếng |
Thời gian sạc đầy : | 1 tiếng 40 phút |
Chế độ sạc nhanh : | Có |
Băng tần 2G : | GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900) |
Băng tần 3G : | HSDPA 5.76Mbit/s (UL), 42 Mbit/s(DL) |
Băng tần 4G : | LTE FDD Cat 6: 50.0 Mbit/s(UL), 300.0 Mbit/s(DL) |
Hỗ trợ SIM : | Nano Sim |
Khe cắm sim : | 2 |
Wifi : | 802.11 b/g/n, 2.4GHz |
GPS : | GPS, A-GPS, Glonass |
Bluetooth : | BT v4.2 |
GPRS/EDGE : | Có |
NFC : | Không |
Cổng sạc : | USB Type C |
Jack (Input & Output) : | 3.5 mm stereo headset jack |
Xem phim : | MP4, 3GP |
Nghe nhạc : | mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, midi |
Ghi âm : | Có |
FM radio : | Có |
Đèn pin : | Có |
Chức năng khác : | Bảo mật vân tay |
Thời gian bảo hành : | 12 tháng |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Camera trước : | 16M, Face ID |
Camera sau : | 16Mp + 2Mp |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
ROM : | 64Gb |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Công nghệ màn hình : | LTPS TFT |
Màu màn hình : | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình : | FHD+ |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Công nghệ cảm ứng : | Cảm ứng đa điểm |
Mặt kính màn hình : | 2.5D Diamond Cut Glass |
Độ phân giải : | 16M, Face ID |
Thông tin khác : | AR selfie , chế độ làm đẹp 3D, cảm biến ánh sáng 4 trong 1, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ |
Độ phân giải : | 16Mp + 2Mp |
Quay phim : | up to [email protected] |
Đèn Flash : | Có |
Chụp ảnh nâng cao : | Chân dung, Vẽ ánh sáng, Chụp ban đêm, Chuyên nghiệp, Quay phim chuyên nghiệp, Panorama, HDR, Chụp góc rộng |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
Cảm biến : | - Cảm biến vân tay - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh - La bàn số - Cảm biến trọng lực |
Danh bạ lưu trữ : | Không giới hạn |
ROM : | 64Gb |
Bộ nhớ còn lại : | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài : | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa : | Upto 256GB |
Kiểu dáng : | Nguyên khối |
Chất liệu : | Viền kim loại |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Trọng lượng : | 145g |
Khả năng chống nước : | Không |
Loại pin : | Lithium polymer |
Dung lượng pin : | 3000mAh (Typical) |
Pin có thể tháo rời : | Không |
Thời gian chờ : | 522 tiếng |
Thời gian đàm thoại : | 35 tiếng |
Thời gian sạc đầy : | 1 tiếng 40 phút |
Chế độ sạc nhanh : | Có |
Băng tần 2G : | GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900) |
Băng tần 3G : | HSDPA 5.76Mbit/s (UL), 42 Mbit/s(DL) |
Băng tần 4G : | LTE FDD Cat 6: 50.0 Mbit/s(UL), 300.0 Mbit/s(DL) |
Hỗ trợ SIM : | Nano Sim |
Khe cắm sim : | 2 |
Wifi : | 802.11 b/g/n, 2.4GHz |
GPS : | GPS, A-GPS, Glonass |
Bluetooth : | BT v4.2 |
GPRS/EDGE : | Có |
NFC : | Không |
Cổng sạc : | USB Type C |
Jack (Input & Output) : | 3.5 mm stereo headset jack |
Xem phim : | MP4, 3GP |
Nghe nhạc : | mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, midi |
Ghi âm : | Có |
FM radio : | Có |
Đèn pin : | Có |
Chức năng khác : | Bảo mật vân tay |
Thời gian bảo hành : | 12 tháng |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
Màn hình : | 5.84", Full View |
Công nghệ màn hình : | LTPS TFT |
Màu màn hình : | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình : | FHD+ |
Độ phân giải màn hình : | 2280 x 1080 |
Công nghệ cảm ứng : | Cảm ứng đa điểm |
Mặt kính màn hình : | 2.5D Diamond Cut Glass |
Độ phân giải : | 16M, Face ID |
Thông tin khác : | AR selfie , chế độ làm đẹp 3D, cảm biến ánh sáng 4 trong 1, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ |
Độ phân giải : | 16Mp + 2Mp |
Quay phim : | up to [email protected] |
Đèn Flash : | Có |
Chụp ảnh nâng cao : | Chân dung, Vẽ ánh sáng, Chụp ban đêm, Chuyên nghiệp, Quay phim chuyên nghiệp, Panorama, HDR, Chụp góc rộng |
Tốc độ CPU : | 4xCortex-A53 2.36 GHz + 4xCortex-A53 1.7 GHz |
Số nhân : | Octa-Core |
Chipset : | Kirin 659 |
RAM : | 4GB |
Chip đồ họa (GPU) : | Mali-T830 MP2 |
Cảm biến : | - Cảm biến vân tay - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh - La bàn số - Cảm biến trọng lực |
Danh bạ lưu trữ : | Không giới hạn |
ROM : | 64Gb |
Bộ nhớ còn lại : | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài : | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa : | Upto 256GB |
Kiểu dáng : | Nguyên khối |
Chất liệu : | Viền kim loại |
Kích thước : | 148.6 mm (H) x 71.2 mm (W) x 7.4 mm (D) |
Trọng lượng : | 145g |
Khả năng chống nước : | Không |
Loại pin : | Lithium polymer |
Dung lượng pin : | 3000mAh (Typical) |
Pin có thể tháo rời : | Không |
Thời gian chờ : | 522 tiếng |
Thời gian đàm thoại : | 35 tiếng |
Thời gian sạc đầy : | 1 tiếng 40 phút |
Chế độ sạc nhanh : | Có |
Băng tần 2G : | GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900) |
Băng tần 3G : | HSDPA 5.76Mbit/s (UL), 42 Mbit/s(DL) |
Băng tần 4G : | LTE FDD Cat 6: 50.0 Mbit/s(UL), 300.0 Mbit/s(DL) |
Hỗ trợ SIM : | Nano Sim |
Khe cắm sim : | 2 |
Wifi : | 802.11 b/g/n, 2.4GHz |
GPS : | GPS, A-GPS, Glonass |
Bluetooth : | BT v4.2 |
GPRS/EDGE : | Có |
NFC : | Không |
Cổng sạc : | USB Type C |
Jack (Input & Output) : | 3.5 mm stereo headset jack |
Xem phim : | MP4, 3GP |
Nghe nhạc : | mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, midi |
Ghi âm : | Có |
FM radio : | Có |
Đèn pin : | Có |
Chức năng khác : | Bảo mật vân tay |
Thời gian bảo hành : | 12 tháng |
Hệ điều hành : | Android™ 8.0 + EMUI 8.0 |
There are no reviews yet.